See also: qua, QUA, quà, quả, quạ, and qu'à

Portuguese

edit

Pronunciation

edit

Interjection

edit

quá

  1. Alternative form of quá quá

Tày

edit

Pronunciation

edit

Etymology 1

edit

Verb

edit

quá ()

  1. to pass; to go past; to go through
    quá cấuto go through the bridge
    Bấu đảy quá nả cần ké
    Do not step forward in front of the elderly
    Xằng đảy hết quáhave not been done to go past
    Cần quá tàngpasser-by
    Phjải quá tó nảto go through in front
  2. to cross
    quá ta̱to cross a river
  3. to come to something or somebody; to drop in on somebody
    Quá rườn te pây liê̱uto visit his house for pleasure
    Quá dương rườnto drop in on somebody
    Pây háng mà quá rườn pằng dạu luâ̱y
    Drop in on a friend while returning from the market

Etymology 2

edit

Verb

edit

quá ()

  1. to be able to; to be capable of
    Hết nắm quá/Hết mí đảy quáCannot do it

Etymology 3

edit

Verb

edit

quá

  1. to recover; to get over
    quá khẩyto recover from an illness
    Pây quáhave already gone

Etymology 4

edit

Conjunction

edit

quá ()

  1. than
    ún bấu quá coong fầy, đây bấu quá po̱ me̱
    Nothing is warmer than bonfire, no one is better than parents
    ăn tỉ đây quáthat thing is better (than this)
    Van bố quá nựa pết, chếp bố quá pả na̱
    Nothing is more delicious than the duck's meat, nothing is closer than sisterhood

Etymology 5

edit

Adverb

edit

quá ()

  1. once; before (formerly; during some period in the past)
    xằng hăn quáhave not seen before
    đảy chin quáhave not eaten before
    việc nảy chằng hăn quáhave not seen this matter before
    đảy ti̱nh quáhave not heard before

Etymology 6

edit

Adverb

edit

quá

  1. throughout; all; entire; from end to end
    pây quá vằngo all day
    nă̱ng đai quá cừnstay up all night
    nhắng quá pibusy all year
    phân quá bươnrainy throughout the month

Etymology 7

edit

Adjective

edit

quá

  1. last (especially in the phrase "pi quá" - last year)

References

edit
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from . Doublet of qua.

Pronunciation

edit

Adverb

edit

quá

  1. very, excessively
    lâu quá không gặplong time no see

See also

edit

Verb

edit

quá

  1. to exceed

See also

edit
Derived terms