Vietnamese edit

 
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology edit

Sino-Vietnamese word from 黎中興, composed of and 中興.

Pronunciation edit

Proper noun edit

trung hưng

  1. (historical) the Revival Lê dynasty (1533–1789 C.E.)

Derived terms edit

Derived terms

See also edit

Vietnamese dynasties (triều đại)
Name Time period Divisions
Hồng Bàng
鴻龐
2879 – 258 BCE
Thục
(nhà ~, ~ triều)
257 – 207 BCE
Triệu (disputed)
(nhà ~, ~ triều)
204 – 111 BCE
Early Lí
前李 (nhà ~, ~ triều)
544 – 602 C.E.
Ngô
(nhà ~, ~ triều)
939 – 965 C.E.
Đinh
(nhà ~, ~ triều)
968 – 980 C.E.
Early Lê
前黎 (nhà ~, ~ triều)
980 – 1009 C.E.

(nhà ~, ~ triều)
1009 – 1225 C.E.
Trần
(nhà ~, ~ triều)
1225 – 1400 C.E.
Hồ
(nhà ~, ~ triều)
1400 – 1407 C.E.
Later Trần
後陳 (nhà ~, ~ triều)
1407 – 1413 C.E.
Later Lê
後黎 (nhà ~, ~ triều)
1428 – 1789 C.E. Primitive Lê
黎初 (nhà ~, ~ triều)
Revival Lê
黎中興 (nhà ~, ~ triều)

Mạc
(nhà ~, ~ triều)




Tây Sơn
西山 (nhà ~, ~ triều)
1778 – 1802 C.E.
Nguyễn
(nhà ~, ~ triều)
1802 – 1945 C.E.