tuyệt
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 絕.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [twiət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [twiək̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [t⁽ʷ⁾iək̚˨˩˨]
Audio (Hà Nội): (file)
Verb
edittuyệt
Derived terms
editDerived terms
- bất tuyệt
- cự tuyệt
- diễm tuyệt
- đoạn tuyệt
- trác tuyệt
- tuyệt bản
- tuyệt bút
- tuyệt chủng
- tuyệt cú
- tuyệt diệu
- tuyệt đại đa số
- tuyệt đích
- tuyệt đối
- tuyệt giao
- tuyệt hảo
- tuyệt lộ
- tuyệt mệnh
- tuyệt nhiên
- tuyệt phẩm
- tuyệt sắc
- tuyệt tác
- tuyệt thực
- tuyệt tích
- tuyệt tình
- tuyệt trần
- tuyệt tự
- tuyệt vọng
- tuyệt vô âm tín
- tuyệt vời
- tuyệt xảo
- tứ tuyệt
Adjective
edittuyệt
Adverb
edittuyệt
- (colloquial) extremely (good); exceptionally; immensely
- (colloquial) Synonym of tuyệt nhiên (“absolutely”)