thôi
VietnameseEdit
PronunciationEdit
NounEdit
thôi
VerbEdit
thôi
- to stop (forever); to cease; to discontinue; to quit
- 1957, Đoàn Giỏi, Đất rừng phương Nam, Kim Đồng publishing house, chapter 2
- Thấy tôi không muốn nói, bà ta cũng thôi không hỏi.
- Seeing that I didn't want to tell, she also stopped asking.
- Thấy tôi không muốn nói, bà ta cũng thôi không hỏi.
- 1957, Đoàn Giỏi, Đất rừng phương Nam, Kim Đồng publishing house, chapter 2
InterjectionEdit
thôi
- that's all (used to end a subject); that's it; enough