Sino-Vietnamese word from 南宋.
Nam Tống
- (history) the Southern Song dynasty, an imperial dynasty of China (1127–1279)
2005, chapter 2, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):– Nam Tống triều chính hủ bại, kỵ sĩ như thế mà bỏ không dùng để cho phải rơi rớt nơi thảo dã, sao mình không chọn tài mà dùng?- "The Southern Song court is depraved, to not make use of such a horseman and leave him to eke out a living in the countryside; why don't I make use of his talent?"
Dynasties (朝代) in Chinese history
|
Name |
Time period |
Divisions
|
Xia 夏 (nhà ~, ~ triều)
|
2070 – 1600 BCE |
|
Shang 商 (nhà ~, ~ triều) 殷 (nhà ~, ~ triều)
|
1600 – 1046 BCE |
|
Zhou 周 (nhà ~, ~ triều)
|
1046 – 256 BCE |
Western Zhou 西周 (nhà ~, ~ triều) |
|
Eastern Zhou 東周 (nhà ~, ~ triều) |
Spring and Autumn period 春秋
|
Warring States period 戰國
|
Qin 秦 (nhà ~, ~ triều)
|
221 – 206 BCE |
|
Han 漢 (nhà ~, ~ triều)
|
206 BCE – 220 C.E. |
Western Han 西漢 (nhà ~, ~ triều)
|
Xin 新 (nhà ~, ~ triều)
|
Eastern Han 東漢 (nhà ~, ~ triều)
|
Three Kingdoms 三國
|
220 – 280 C.E. |
Wei 魏
|
Shu Han 蜀漢
|
Wu 吳
|
Jin 晉 (nhà ~, ~ triều)
|
266 – 420 C.E. |
Western Jin 西晉 (nhà ~, ~ triều)
|
Eastern Jin 東晉 (nhà ~, ~ triều)
|
Southern and Northern dynasties 南北朝 (~ triều)
|
420 – 589 C.E. |
Northern dynasties 北朝 (~ triều) |
Northern Wei 北魏 (nhà ~, ~ triều)
|
Western Wei 西魏 (nhà ~, ~ triều)
|
Eastern Wei 東魏 (nhà ~, ~ triều)
|
Northern Zhou 北周 (nhà ~, ~ triều)
|
Northern Qi 北齊 (nhà ~, ~ triều)
|
Southern dynasties 南朝 (~ triều) |
Liu Song 劉宋 (nhà ~, ~ triều)
|
Southern Qi 南齊 (nhà ~, ~ triều)
|
Liang 梁 (nhà ~, ~ triều)
|
Chen 陳 (nhà ~, ~ triều)
|
Sui 隋 (nhà ~, ~ triều)
|
581 – 618 C.E. |
|
Tang 唐 (nhà ~, ~ triều)
|
618 – 907 C.E. |
|
Five Dynasties and Ten Kingdoms 五代十國
|
907 – 960 C.E. |
|
Liao 遼 (nhà ~, ~ triều)
|
907 – 1125 C.E. |
|
Song 宋 (nhà ~, ~ triều)
|
960 – 1279 C.E. |
Northern Song 北宋 (nhà ~, ~ triều)
|
Southern Song 南宋 (nhà ~, ~ triều)
|
Western Xia 西夏 (nhà ~, ~ triều)
|
1038 – 1227 C.E. |
|
Jin 金 (nhà ~, ~ triều)
|
1115 – 1234 C.E. |
|
Western Liao 西遼 (nhà ~, ~ triều)
|
1124 – 1218 C.E. |
|
Yuan 元 (nhà ~, ~ triều)
|
1271 – 1368 C.E. |
|
Ming 明 (nhà ~, ~ triều)
|
1368 – 1644 C.E. |
|
Qing 清 (nhà ~, ~ triều)
|
1636 – 1912 C.E. |
|